-
Kỹ thuật chung
dẫn nước/đường ống dẫn
Giải thích EN: 1. the conveyance of liquid through a pipe.the conveyance of liquid through a pipe.2. the pipes used in a given operation.the pipes used in a given operation. Giải thích VN: 1. việc chuyển tải chất lỏng qua một đường ống 2. các đường ống được sử dụng trong một hoạt động vận hành cụ thể.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ