• /´paipidʒ/

    Hóa học & vật liệu

    hệ đường ống

    Kỹ thuật chung

    dẫn nước/đường ống dẫn

    Giải thích EN: 1. the conveyance of liquid through a pipe.the conveyance of liquid through a pipe.2. the pipes used in a given operation.the pipes used in a given operation. Giải thích VN: 1. việc chuyển tải chất lỏng qua một đường ống 2. các đường ống được sử dụng trong một hoạt động vận hành cụ thể.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X