• /´pitiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng thương, gợi lên lòng thương xót
    pitiable misery
    cảnh nghèo khổ đáng thương
    Đáng khinh
    a pitiable lack of talent
    thiếu khả năng một cách thảm hại


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    pathetic , piteous , poor , rueful , ruthful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X