• /´pitiəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thảm thương, đáng thương hại
    a piteous cry
    tiếng khóc thảm thương
    a piteous story
    câu chuyện thương tâm


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X