• /´ru:ful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn
    a rueful look
    vẻ mặt rầu rĩ
    Đáng thương, thảm não, tội nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X