• /'piks(ə)l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ảnh điểm

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    phần tử (lượng tử) ảnh

    Kỹ thuật chung

    điểm ảnh

    Giải thích VN: Là phần tử ảnh, đơn vị nhỏ nhất của thông tin trong một ảnh hoặc một bản đồ dạng raster. Được biểu diễn như một ô trong hệ thống ô lưới.

    active pixel region
    miền điểm ảnh hoạt động
    Picture Element (PIXEL)
    điểm ảnh, phần tử ảnh
    pixel image
    ảnh, điểm ảnh
    Pixel Interlace Multiple Frame (PIMF)
    đa khung xen điểm ảnh
    pixel map
    ánh xạ điểm ảnh
    pixel map
    sơ đồ điểm ảnh
    pixel operation
    sự thao tác điểm ảnh
    pixel value
    giá trị điểm ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X