• Plaguy

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´pleigi/

    Thông dụng

    Tính từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) rầy rà, phiền phức, tệ hại
    Quá lắm, ghê gớm
    Phó từ
    (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng, rất đỗi
    to be plaguy glad to get back again
    rất đỗi vui sướng lại được trở về

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X