-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phẳng
- non-planar network
- sơ đồ không phẳng
- planar area
- vùng phẳng
- planar array
- mạng lưới phân tử phẳng
- planar division neoring
- tân thể phẳng
- planar frame
- khung phẳng
- planar graph
- đồ hình phẳng
- planar phased array
- mô hình phẳng
- planar structure
- kết cấu phẳng
- planar waveguide
- ống dẫn sóng phẳng
- planar-array antenna
- ăng ten dàn phẳng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ