• /´pleinə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có mặt phẳng
    Hai chiều

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, phương án

    Kỹ thuật chung

    bằng
    planar diode
    đi-ốt mặt bằng
    mặt bằng
    planar diode
    đi-ốt mặt bằng
    mặt phẳng
    phẳng
    non-planar network
    sơ đồ không phẳng
    planar area
    vùng phẳng
    planar array
    mạng lưới phân tử phẳng
    planar division neoring
    tân thể phẳng
    planar frame
    khung phẳng
    planar graph
    đồ hình phẳng
    planar phased array
    mô hình phẳng
    planar structure
    kết cấu phẳng
    planar waveguide
    ống dẫn sóng phẳng
    planar-array antenna
    ăng ten dàn phẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    flat , flush , level , plane , smooth , straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X