• /´pleiniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bào

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự san phẳng

    Xây dựng

    sự màí nhẵn
    việc san bằng đất

    Kỹ thuật chung

    bào phẳng

    Giải thích EN: The action of smoothing or shaping a wood, metal, or plastic surface with a hand or motor tool. Giải thích VN: Hành động làm nhẵn hay làm sắc cạnh một mặt phẳng gỗ, kim loại hay nhựa bằng một dụng cụ cầm tay hay dụng cụ mô tơ.

    planing and thicknessing machine
    máy bào phẳng và bào thô
    sự bào
    sự đánh bóng
    sự làm phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X