-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bào phẳng
Giải thích EN: The action of smoothing or shaping a wood, metal, or plastic surface with a hand or motor tool. Giải thích VN: Hành động làm nhẵn hay làm sắc cạnh một mặt phẳng gỗ, kim loại hay nhựa bằng một dụng cụ cầm tay hay dụng cụ mô tơ.
- planing and thicknessing machine
- máy bào phẳng và bào thô
sự làm phẳng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ