• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự san bằng; làm nhẵn

    Toán & tin

    sự làm trơn, sự làm nhẵn
    linear smoothing
    [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính

    Xây dựng

    sự xoa mặt

    Điện lạnh

    sự lọc san bằng

    Điện tử & viễn thông

    sự trơn mềm

    Điện

    tụ làm nhẵn

    Kỹ thuật chung

    làm nhẵn
    exponential smoothing
    làm nhẵn hàm mũ
    smoothing capacitor
    cuộn cản làm nhẵn
    smoothing choke
    mạch làm nhẵn
    smoothing circuit
    bộ lọc làm nhẵn
    smoothing circuit
    mạch làm nhẵn
    smoothing filter
    bộ lọc làm nhẵn
    smoothing press
    điện trở làm nhẵn
    sự gia công tinh
    sự làm bằng
    sự làm nhẵn
    sự làm phẳng
    sự mài nghiền
    sự san bằng
    sự san bằng, làm nhẵn

    Giải thích EN: The process of making a uniformly even surface. Giải thích VN: Sự tạo bề mặt phẳng đều.

    sự sơn
    sự tinh chế
    sự trát
    joint smoothing
    sự trát mạch
    strip smoothing
    sự trát bề mặt rỗ
    uniform smoothing
    sự trát đều bề mặt
    uniform smoothing
    sự trát nhẵn đều

    Kinh tế

    che giấu
    income smoothing
    che giấu thu nhập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X