• /plə´tɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc Plato, triết học Plato
    Lý tưởng thuần khiết
    platonic love
    tình yêu lý tưởng thuần khiết (đối lại với nhục dục)
    (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    physical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X