-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chimerical , chivalrous , dreaming , dreamy , foolish , impetuous , impractical , impulsive , romantic , starry-eyed , unrealistic , utopian , visionary , capricious , chimerical fanciful , fanciful , idealistic , imaginary , impracticable , unread , whimsical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ