• /ˌɪntlˈɛktʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
    intellectual faculties
    năng lực trí tuệ, trí năng
    Có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí

    Danh từ

    Người trí thức, người lao động trí óc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có trí năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X