-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bookish , brainy * , cerebral , creative , highbrow * , highbrowed , intellective , intelligent , inventive , learned , mental , phrenic , psychological , rational , scholarly , studious , subjective , thoughtful , psychic , psychical , sophisticated , brilliant , knowing , knowledgeable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ