• /kəm´pænjənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình bạn, tình bạn bè
    a companionship of many years
    tình bè bạn trong nhiều năm
    to enjoy someone's companionship
    kết thân với ai, làm bạn với ai
    (ngành in) tổ thợ sắp chữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X