-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- awareness , consciousness , emotion , gut reaction * , impression , passion , response , sense , sensibility , sensitiveness , sensitivity , sentiment , susceptibility , thought , tingle , vibes , agitation , bomb * , bombshell , commotion , excitement , flash , furor , hit , marvel , miracle , phenomenon , portent , prodigy , scandal , stir , stunner , surprise , thrill , wonder , wow * , feeling , brouhaha , uproar , astonishment , wonderment , esthesia , kinesthesia , noumenon , perception , phenomenality , proprioception , receptor
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ