• /dʒʌηgl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rừng nhiệt đới
    Khu đất hoang mọc đầy bụi rậm
    Mớ hỗn độn
    the law of the jungle
    luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rung
    rừng nhiệt đới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X