• /ˈpoʊstər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn
    Người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dán tường
    poster advertising
    áp-phích dán tường
    dán bích chương (quảng cáo)
    thuế nhập khẩu bổ sung

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X