• /´ædvə¸taiziη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quảng cáo, nghề quảng cáo
    he works in advertising
    anh ta làm nghề quảng cáo
    alcohol advertising is strictly prohibited
    quảng cáo rượu thì bị cấm nghiêm ngặt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hoạt động quảng cáo
    regulate advertising activities
    hoạt động quảng cáo quy phạm
    nghề quảng cáo
    quảng cáo học
    sự quảng cáo
    brand advertising
    sự quảng cáo nhãn hiệu
    co-op advertising
    sự quảng cáo hợp tác
    comparative advertising
    sự quảng cáo so sánh
    consumer advertising
    sự quảng cáo hàng tiêu dùng
    deceitful advertising
    sự quảng cáo lừa dối
    keyed advertising
    sự quảng cáo có lập mã
    misleading advertising
    sự quảng cáo láo
    motion-picture advertising
    sự quảng cáo bằng điện ảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X