• /´poutəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dùng để uống được, có thể uống được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    uống được (nước)

    Y học

    uống được

    Kỹ thuật chung

    để uống

    Kinh tế

    uống được

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X