• Hóa học & vật liệu

    đất làm gốm, đất sét làm gốm

    Giải thích EN: A plastic clay that is free of iron and other impurities and is used by potters. Also, POT EARTH. Giải thích VN: Đất sét dẻo không có sắt và các tạp chất khác, được thợ gốm sử dụng. Giống POT EARTH.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X