• /pri´sipitəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dốc đứng
    dốc ngược

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    gradual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X