• /´a:djuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó khăn, gian khổ, gay go
    an arduous task
    một công việc khó khăn gian khổ
    Hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi
    arduous effort
    sự cố gắng hết sức mình
    Cheo leo, khó trèo
    an arduous path
    con đường dốc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X