• /´grædjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dần dần, từ từ, từng bước một
    a gradual change
    sự thay đổi từ từ
    gradual transition
    sự quá độ dần dần
    a gradual slope
    dốc thoai thoải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dần

    Điện lạnh

    từng bậc
    gradual condensation
    ngưng tụ theo từng bậc
    từng nấc

    Kỹ thuật chung

    dần dần

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X