-
Thông dụng
Tính từ
Dần dần, từ từ, từng bước một
- a gradual change
- sự thay đổi từ từ
- gradual transition
- sự quá độ dần dần
- a gradual slope
- dốc thoai thoải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bit-by-bit , by degrees , continuous , creeping , even , gentle , graduate , moderate , piecemeal , progressive , regular , slow , steady , step-by-step , successive , unhurried , gradational , easy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ