-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , bias , delusion , illusion , inclination , notion , preconceived idea , predisposition , prejudgment , prejudice , prepossession , presumption , presupposition , ideation , mindset , nation , parti pris , predilection , prejudication
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ