-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giả thiết
- basic assumption
- giả thiết cơ bản
- calculation assumption
- giả thiết tính toán
- design assumption
- giả thiết tính toán
- plane section assumption
- giả thiết tiết diện phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accepting , assuming , belief , conjecture , expectation , fancy , guess , hunch , hypothesis , inference , posit , postulate , postulation , premise , presumption , presupposition , shot * , shot in the dark * , sneaking suspicion , stab , supposal , supposition , surmise , suspicion , theorization , theory , acquisition , adoption , appropriation , arrogation , embracing , grab , seizure , shouldering , takeover , taking , taking on , taking up , undertaking , usurpation , brass * , chutzpah * , cockiness , conceit , imperiousness , insolence , nerve , pride , sass * , self-importance , preemption , thesis , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face , familiarity , forwardness , gall , impertinence , impudency , incivility , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ