• /¸pri:dispə´ziʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng dễ thiên về, khuynh hướng thiên về
    a predisposition to find fault
    khuynh hướng thiên về việc bắt bẻ tồi
    (y học) tố bẩm, bẩm chất (dễ mắc bệnh gì)
    a predisposition towards melancholia
    bẩm chất u sầu

    Chuyên ngành

    Y học

    bẩm chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X