-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bent * , bias , choice , cup of tea * , dish * , disposition , druthers , flash , groove , leaning , likelihood , liking , option , partiality , penchant , potentiality , predilection , preference , proclivity , proneness , propensity , susceptibility , tendency , thing * , type , weakness , cast , squint , trend , turn , diathesis , inclination , willingness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ