• /´premiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thủ tướng (người đứng đầu chính phủ)

    Tính từ

    (thuộc ngữ) thứ nhất, trên hết (về tầm quan trọng, vị trí..)
    (từ lóng) nhất, đầu
    to take the premier place
    đứng đầu, nhất


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    inferior , minor

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X