• Kỹ thuật chung

    buồng (đúc) áp lực
    buồng áp lực
    high-pressure chamber
    buồng áp lực cao
    khoang áp lực

    Giải thích EN: An enclosure used to perform tests on equipment, in which the pressure of the environment is controlled. Giải thích VN: Một khoang kín dùng để thử nghiệm thiết bị trong khoang đó áp lực của moi trường được điều chỉnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X