• /´proubiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm
    he was asking probing questions
    anh ta đặt những câu hỏi thăm dò

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lấy mẫu thử
    sự dò
    sự khoan mẫu
    sự thăm dò
    static probing
    sự thăm dò tĩnh học

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X