• /´trentʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc bén, đanh thép, mạnh mẽ
    a trenchant argument
    một lý lẽ sắc bén
    Rõ ràng, sắc nét; sắc sảo
    a trenchant pattern
    mẫu rõ ràng sắc nét
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X