• /in´saisiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sắc bén; nhọn
    an incisive knife
    con dao sắc
    Sắc sảo, sâu sắc
    an incisive mind
    trí óc sắc sảo
    Thấm thía, chua cay
    an incisive criticism
    lời phê bình thấm thía

    Chuyên ngành

    Y học

    có khả năng cắt
    thuộc răng cửa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    incompetent , stupid , gentle , kind , nice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X