-
(đổi hướng từ Masses)
Thông dụng
Tính từ
Quần chúng; đại chúng
- mass information
- thông tin đại chúng
- a mass murder
- một cuộc thảm sát hàng loạt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất
- acoustic mass
- âm chất
- center (ofmass)
- chất tâm
- fill mass
- khối chất thải
- filter mass
- khối chất lọc
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- mass exchange
- sự trao đổi chất
- mass exchange
- trao đổi chất
- mass exchange
- truyền chất
- mass factor of building
- chỉ tiêu chất lượng nhà ở
- mass flow
- dòng chất
- mass flow rate
- lưu lượng chất
- mass flow rate
- tốc độ dòng chất
- mass flux
- dòng chất
- mass flux
- thông lượng chất
- mass flux density
- mật độ dòng chất
- mass premixing
- sự khuấy trộn khối chất
- mass transfer
- sự truyền chất
- mass transfer
- truyền chất
- mass transfer process
- quá trình truyền chất
- mass transfer process
- truyền chất
- mass transport
- trao đổi chất
- mass transport
- truyền chất
- mass transport
- vận chuyển chất
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- waste mass
- khối chất thải
khối
- additional mass
- khối lượng thêm
- air mass
- khối không khí
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- atmospheric mass-AM
- khối lượng khí quyển
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- autochthone mass
- khối tại chỗ
- autochthone mass
- địa khối tại chỗ
- balance mass
- khối lượng cân bằng
- base mass storage volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- calorific potential (perunit mass)
- thế nhiệt (trên đơn vị thể khối)
- capping mass
- khối phủ
- carbon mass transfer
- sự chuyển khối cacbon
- center (ofmass)
- trung tâm khối
- center of mass
- khối tâm
- center of mass
- tâm khối
- center of mass coordinate
- tọa độ khối tâm
- center of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- center-of-mass system
- hệ khối tâm
- center-of-mass system
- hệ tâm khối
- central mass
- địa khối trung tâm
- centre of mass
- khối tâm
- centre of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centre-of-mass system (CMS)
- hệ khối tâm
- centrifugal mass
- khối lượng hồi chuyển
- centrifugal mass
- khối lượng ly tâm
- charge to mass ratio
- tỷ số điện tích trên khối lượng
- charge-mass ratio
- tỷ số điện tích-khối lượng
- clay mass
- khối sét
- CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
- hệ khối tâm
- CMS (center-of-mass system, centre-of-mass system)
- hệ tâm khối
- compensation mass
- khối bù
- concentrated mass
- khối lượng tập trung
- concrete in-mass
- bê tông khối lượng lớn
- conservation of mass
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass-energy
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- critical mass
- khối lượng tới hạn
- cylindrical mass
- khối neo hình trụ
- delta mass
- khối lượng hạt đenta
- displaced mass
- khối dịch chuyển
- dry mass
- khối lượng khô
- duplicate mass storage volume
- khối bộ nhớ nhân đôi
- earth mass
- khối đất
- earth mass haul distance
- sự phân bố khối đất
- eccentric mass
- khối lượng lệch tâm
- effective mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hữu hiệu
- electromagnetic mass
- khối lượng điện từ
- electron mass
- khối lượng electron (mC)
- element of mass
- cấu kiện của khối (tổ hợp)
- equal mass representation
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equivalent mass
- khối lượng tương đương
- excess of mass
- khối lượng dư
- exhaust mass
- khối lượng thoát
- field absorption mass spectrometer
- khối phổ kế giải hấp thụ trường
- fill mass
- khối chất thải
- fill mass
- khối rác lấp đầy
- fill mass
- khối thải lấp đất
- filter mass
- khối chất lọc
- filtering mass
- khối (vật liệu) lọc
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- flowability of casting mass
- độ linh động của khối đúc
- flywheel mass
- khối lượng bánh đà
- flywheel mass
- khối lượng quay
- force due a mass
- lực do khối lượng
- frost mass
- khối lượng băng
- frost mass
- khối lượng tuyết
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- general use mass storage volume
- tập lưu trữ khối đa dụng
- general-use mass storage volume
- khối lưu trữ đa dụng
- gram in mass
- gam (khối lượng)
- gravitational mass
- khối lượng hấp dẫn
- ground mass
- khối đất
- ground mass
- khối nền
- gyrating mass
- khối lượng hồi chuyển
- gyrating mass
- khối lượng ly tâm
- gyrating mass
- khối lượng quay
- inertia mass
- khối lượng quán tính
- inertial mass
- khối lượng quán tính
- intermediate mass
- địa khối trung gian
- isostatic mass compensation
- bù khối lượng đẳng tĩnh
- kinetic energy released mass
- khối lượng giải phóng thành động năng
- law of active mass
- định luật khối lượng hoạt động
- law of conservation of mass
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of mass action
- định luật tác dụng khối lượng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- localized mass
- khối lượng tập trung
- mass action
- tác dụng khối lượng
- mass airflow
- dòng khối khí
- mass analyser
- khối phổ kế
- mass analysis
- phân tích khối phổ
- mass assignment
- sự gán khối lượng
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- mass balancing
- sự cân bằng khối lượng
- mass breaking
- sự phá sập khối lớn
- mass budget or mass balance
- bao khối hay cân khối
- mass centroid
- khối tâm
- mass coefficient of absorption
- hệ số hấp thụ theo khối lượng
- mass concrete
- bê tông khối lớn
- mass concrete
- bê tông liền khối
- mass concrete structures
- kết cấu bêtông khối lớn
- mass consumption
- khối lượng tiêu dùng
- mass conversion
- sự chuyển đổi khối
- mass data
- khối dữ kiện lớn
- mass data multiprocessing
- sự đa xử lý khối
- mass defect
- độ hụt khối (lượng)
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass deficit
- độ hụt khối lượng
- mass density
- mật độ khối (lượng)
- mass diagram
- sơ đồ tính khối lượng
- mass distribution
- khối lượng phân bố
- mass distribution
- sự phân bố khối lượng
- mass dummies
- khối lượng giả
- mass effect
- hiệu ứng khối lượng
- mass energy equivalence
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass energy equivalence
- tương đương khối-năng
- mass energy relation
- quan hệ khối-năng
- mass energy transfer coefficient
- hệ số chuyển năng khối
- mass excess
- độ dôi khối lượng
- mass expulsion
- sự đẩy ra khối (lượng)
- mass expulsion system
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion technique
- kỹ thuật phòng khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng khối
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng khối
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flowmeter
- lưu tốc kế khối lượng
- mass formula
- công thức khối lượng
- mass fraction
- tỷ lệ khối lượng
- mass inertia
- quán khối
- mass law of sound insulation
- luật khối cách âm
- mass matrix
- ma trận khối lượng
- mass memory
- bộ nhớ khối
- Mass Memory Unit (MMU)
- khối nhớ số lượng lớn
- Mass Memory Unit manager (MUM)
- bộ quản lý khối nhớ lớn
- mass moment of inertia
- mômen quán tính khối
- mass movement
- sự chuyển động khối
- mass number
- chỉ số khối lượng
- mass number
- khối lượng lớn
- mass number
- khối lượng số
- mass number
- số khối lượng
- mass number
- số hiệu khối
- mass of body
- khối lượng của vật thể
- mass of particle
- khối hạt
- mass percent
- khối lượng
- mass power
- lực trên đơn vị khối
- mass premixing
- sự khuấy trộn khối chất
- mass rate of flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass ratio of building
- chỉ tiêu khối lượng nhà
- mass resistivity
- điện trở suất khối
- mass runoff
- khối lượng nước chảy
- mass scale
- thang khối lượng
- mass sequential insertion
- sự chèn tuần tự khối
- mass spectral analysis
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectrogaphic analysis
- phân tích dùng khối phổ ký
- mass spectrograph
- khối phổ ký
- mass spectrograph
- máy phổ ký khối
- mass spectrograph
- phổ ký khối lượng
- mass Spectrographic method
- phương pháp khối phổ ký
- mass spectrometer
- khối phổ kế
- mass spectrometer
- khối phổ ký
- mass spectrometry
- đo khối phổ
- mass spectrometry
- trắc khối phổ
- mass spectrum
- khối phổ
- mass spectrum
- phổ khối lượng
- mass spectrum
- quang phổ khối
- mass storage
- bộ lưu trữ khối
- mass storage
- bộ nhớ khối
- mass storage control
- điều khiển bộ trữ khối
- mass storage device
- thiết bị nhớ khối
- Mass Storage Device (MSD)
- thiết bị trữ khối lớn
- mass storage facility
- phương tiện trữ khối
- mass storage system
- hệ thống nhớ khối lớn
- Mass Storage System (MSS)
- hệ thống nhớ khối lớn
- mass storage volume group
- nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
- mass susceptibility
- độ cảm khối
- mass transfer
- sự chuyển khối
- mass transfer process
- chuyển khối lượng
- mass velocity
- tốc độ khối
- mass-haul curve
- đường cong tính khối đất
- mass-impregnated cable
- cáp được tẩm cả khối
- mass-impregnated cable
- cáp tẩm cả khối
- mass-impregnated gas pressure cable
- cáp tẩm cả khối có khí nén
- mass-spectrometric method
- phương pháp khối phổ kế
- mass-spectroscopy
- khối phổ học
- mass-spring-damper system
- hệ giảm rung lò xo-khối
- mass-storage device
- thiết bị dự trữ khối
- mass-storage facility (MSF)
- phương tiện bộ nhớ khối
- mass-storage file
- tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage file segment
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage system
- hệ thống nhớ khối
- mass-storage volume
- dung lượng bộ nhớ khối
- mass-type plate
- bản kiểu khối
- measurement of effective mass
- đo khối lượng hiệu dụng
- mechanical mass
- khối lượng cơ học
- molar mass
- khối lượng mol
- molecular mass
- khối lượng phân tử
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính của khối lượng
- mountain mass
- khối núi
- MSC (massstorage control)
- sự điều khiển bộ nhớ khối
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSF (massstorage facility)
- phương tiện bộ nhớ khối
- MSSC (massstorage system communication)
- hệ thống lưu trữ khối
- MSVC (massstorage volume control)
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- neutron mass
- khối luợng notron
- nuclear mass
- khối lượng hạt nhân
- nuclear mass
- khối lượng nhân
- odd-mass number
- khối lượng số lẻ
- oil mass
- khối lượng dầu
- ore mass
- khối (lượng) quặng
- overthrust mass
- khối phủ chờm
- paraffin mass
- khối parafin
- parent mass peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- particle mass
- khối lượng hạt
- paste mass
- khối nhão
- pendulum mass
- khối lượng con lắc
- per unit mass
- mỗi đơn vị khối lượng
- per unit mass
- trên đơn vị khối luợng
- per unit mass
- trên khối lượng đơn vị
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- probability mass
- khối lượng xác suất
- probability mass
- khối lượng xác xuất
- propellant mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellent mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- proton mass
- khối lượng proton
- reaction mass
- khối lượng phản ứng
- reduced mass
- khối lượng quy đổi
- reduced mass
- khối lượng rút gọn
- reduced mass
- khối lượng thu gọn
- reduced mass method
- phương pháp khối lượng quy đổi
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- relative atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- Resonance Ionization Mass Spectrometry (RIMS)
- phép trắc phổ khối iôn hóa cộng hưởng
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass
- khối lượng tĩnh
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- rock mass
- khối đá
- rock mass
- khối khai thác
- sand mass
- khối cát
- secondary ion mass spectrometry (SIMS)
- khối phổ iôn thứ cấp
- secondary ion mass spectrometry (SIMS)
- phép trắc phổ khối ion thứ cấp
- semi-infinite mass
- khối bán vô hạn
- semi-infinite mass
- khối nửa vô tận
- sliding mass
- khối đất trượt
- sliding mass
- khối trượt
- soil mass
- khối đất
- solid mass
- khối cứng
- specific mass
- tỷ khối
- sprung mass
- khối lượng trên lò xo
- sprung mass
- khối treo
- sprung mass or weight
- khối lượng được treo
- static secondary ion mass spectrometry (SSIMS)
- đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh
- stationary mass
- khối bình ổn
- structural mass concrete
- bê tông kết cấu khối lớn
- subcritical mass
- khối lượng dưới tới hạn
- super-critical mass
- khối lượng trên (tới) hạn
- thermal mass
- khối lượng tác dụng nhiệt
- total mass of the train in working order
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- trochoidal mass spectrometer
- khối phổ kế trochoit
- unbalanced mass
- khối lượng không cân bằng
- unit of mass
- đơn vị khối lượng
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- volumetric soil mass
- khối lượng thể tích của đất
- waste mass
- khối chất thải
- waste mass
- khối rác lấp đất
- wave mass
- khối lượng sóng
khối lượng
- additional mass
- khối lượng thêm
- apparent mass
- khối lượng bề ngoài
- apparent mass
- khối lượng biểu kiến
- atmospheric mass-AM
- khối lượng khí quyển
- atomic mass
- khối lượng nguyên tử
- atomic mass unit
- đơn vị khối lượng nguyên tử
- balance mass
- khối lượng cân bằng
- base mass storage volume
- khối lượng lưu trữ cơ bản
- center of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centre of mass coordinates
- tâm tọa độ khối lượng
- centrifugal mass
- khối lượng hồi chuyển
- centrifugal mass
- khối lượng ly tâm
- charge to mass ratio
- tỷ số điện tích trên khối lượng
- charge-mass ratio
- tỷ số điện tích-khối lượng
- concentrated mass
- khối lượng tập trung
- concrete in-mass
- bê tông khối lượng lớn
- conservation of mass
- bảo toàn khối lượng
- conservation of mass
- sự bảo toàn khối lượng
- conservation of mass-energy
- bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
- critical mass
- khối lượng tới hạn
- delta mass
- khối lượng hạt đenta
- dry mass
- khối lượng khô
- eccentric mass
- khối lượng lệch tâm
- effective mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hữu hiệu
- electromagnetic mass
- khối lượng điện từ
- electron mass
- khối lượng electron (mC)
- equal mass representation
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equivalent mass
- khối lượng tương đương
- excess of mass
- khối lượng dư
- exhaust mass
- khối lượng thoát
- flow mass
- khối lượng nước chảy
- flywheel mass
- khối lượng bánh đà
- flywheel mass
- khối lượng quay
- force due a mass
- lực do khối lượng
- frost mass
- khối lượng băng
- frost mass
- khối lượng tuyết
- fuel mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- Garvey-Kelson mass relation
- hệ thực khối lượng Garvey-Kelson
- gram in mass
- gam (khối lượng)
- gravitational mass
- khối lượng hấp dẫn
- gyrating mass
- khối lượng hồi chuyển
- gyrating mass
- khối lượng ly tâm
- gyrating mass
- khối lượng quay
- inertia mass
- khối lượng quán tính
- inertial mass
- khối lượng quán tính
- isostatic mass compensation
- bù khối lượng đẳng tĩnh
- kinetic energy released mass
- khối lượng giải phóng thành động năng
- law of active mass
- định luật khối lượng hoạt động
- law of conservation of mass
- định luật bảo toàn khối lượng
- law of mass action
- định luật tác dụng khối lượng
- liquid refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- localized mass
- khối lượng tập trung
- mass action
- tác dụng khối lượng
- mass assignment
- sự gán khối lượng
- mass balance
- sự cân bằng khối lượng
- mass balancing
- sự cân bằng khối lượng
- mass coefficient of absorption
- hệ số hấp thụ theo khối lượng
- mass consumption
- khối lượng tiêu dùng
- mass defect
- độ hụt khối (lượng)
- mass defect
- độ hụt khối lượng
- mass deficit
- độ hụt khối lượng
- mass density
- mật độ khối (lượng)
- mass diagram
- sơ đồ tính khối lượng
- mass distribution
- khối lượng phân bố
- mass distribution
- sự phân bố khối lượng
- mass dummies
- khối lượng giả
- mass effect
- hiệu ứng khối lượng
- mass energy equivalence
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass excess
- độ dôi khối lượng
- mass expulsion
- sự đẩy ra khối (lượng)
- mass expulsion system
- hệ thống phóng (ra) khối lượng
- mass expulsion technique
- kỹ thuật phòng khối lượng
- mass flow
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flow
- dòng chảy khối lượng
- mass flow
- dòng khối lượng
- mass flow rate
- lưu lượng theo khối lượng
- mass flowmeter
- lưu lượng kế khối lượng
- mass flowmeter
- lưu tốc kế khối lượng
- mass formula
- công thức khối lượng
- mass fraction
- tỷ lệ khối lượng
- mass matrix
- ma trận khối lượng
- mass number
- chỉ số khối lượng
- mass number
- khối lượng lớn
- mass number
- khối lượng số
- mass number
- số khối lượng
- mass of body
- khối lượng của vật thể
- mass rate of flow
- lưu lượng theo khối lượng
- mass ratio of building
- chỉ tiêu khối lượng nhà
- mass runoff
- khối lượng nước chảy
- mass scale
- thang khối lượng
- mass spectral analysis
- sự phân tích phổ khối lượng
- mass spectrograph
- phổ ký khối lượng
- mass spectrum
- phổ khối lượng
- mass transfer process
- chuyển khối lượng
- measurement of effective mass
- đo khối lượng hiệu dụng
- mechanical mass
- khối lượng cơ học
- molar mass
- khối lượng mol
- molecular mass
- khối lượng phân tử
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính của khối lượng
- neutron mass
- khối luợng notron
- nuclear mass
- khối lượng hạt nhân
- nuclear mass
- khối lượng nhân
- odd-mass number
- khối lượng số lẻ
- oil mass
- khối lượng dầu
- ore mass
- khối (lượng) quặng
- parent mass peak
- đỉnh khối lượng mẹ
- particle mass
- khối lượng hạt
- pendulum mass
- khối lượng con lắc
- per unit mass
- mỗi đơn vị khối lượng
- per unit mass
- trên đơn vị khối luợng
- per unit mass
- trên khối lượng đơn vị
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- probability mass
- khối lượng xác suất
- probability mass
- khối lượng xác xuất
- propellant mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- propellent mass
- khối lượng nhiên liệu đẩy
- proton mass
- khối lượng proton
- reaction mass
- khối lượng phản ứng
- reduced mass
- khối lượng quy đổi
- reduced mass
- khối lượng rút gọn
- reduced mass
- khối lượng thu gọn
- reduced mass method
- phương pháp khối lượng quy đổi
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- relative atomic mass
- khối lượng nguyên tử tỷ đối
- rest mass
- khối lượng nghỉ
- rest mass
- khối lượng tĩnh
- rest mass energy
- năng lượng của khối lượng nghỉ
- sprung mass
- khối lượng trên lò xo
- sprung mass or weight
- khối lượng được treo
- subcritical mass
- khối lượng dưới tới hạn
- super-critical mass
- khối lượng trên (tới) hạn
- thermal mass
- khối lượng tác dụng nhiệt
- total mass of the train in working order
- tổng khối lượng đoàn tàu khi ở trạng thái làm việc
- unbalanced mass
- khối lượng không cân bằng
- unit of mass
- đơn vị khối lượng
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- volumetric soil mass
- khối lượng thể tích của đất
- wave mass
- khối lượng sóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregate , assemblage , band , batch , block , bulk , bunch , chunk , clot , coagulation , collection , combination , concretion , conglomeration , core , corpus , crowd , entirety , gob , great deal , greater part , group , heap , horde , host , hunk , knot , lion’s share , load , lot , lump , majority , mob , mound , mountain , much , number , object , peck , piece , pile , plurality , preponderance , pyramid , quantity , shock , stack , staple , stockpile , sum , sum total , throng , totality , troop , volume , wad , whole , dimension , extent , greatness , magnitude , size , span , aggregation , amassment , congeries , cumulation , gathering , agglomeration , bank , cumulus , drift , hill , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , crush , drove , flock , multitude , press , ruck , swarm , army , cloud , legion , score , preponderancy , amplitude , common , commonality , commoner , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , accumulate , agglomerate , agglutination , assemble , bigness , blob , body , bundle , composition , congregate , congregation , consolidate , dimensions , gather , gross , jam , liturgy , matter , measurement , ponderosity , prayer , rite , service , spissitude , store , substance
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ