-
Thông dụng
Tính từ
Sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..)
- a prolific writer
- nhà văn viết nhiều
- a controversy prolific of evil consequences
- một cuộc tranh luân gây nhiều hậu quả xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , bountiful , breeding , copious , creative , fecund , fertile , generating , generative , luxuriant , profuse , proliferant , rank , reproducing , reproductive , rich , spawning , swarming , teeming , yielding , fruitful , productive , lush , philoprogenitive , plentiful , proliferous , propagative , reductive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ