-
Thông dụng
Ngoại động từ
Ném, liệng, quăng, vứt
- chuck me that box of matches
- ném cho tôi xin bao diêm kia
- to chuck away
- bỏ phí, lãng phí
- to chuck one's money away
- phung phí tiền bạc, xài phí tiền của
- to chuck out
- tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)
- to chuck up
- bỏ, thôi
- to chuck up one's job
- bỏ việc
- to chuck up the sponge
- bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm
- chuck it!
- (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
- to chuck one's hand in
Xem hand
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , can , cast , desert , discard , ditch , eighty-six * , eject , fire , fling , flip , forsake , give the heave ho , heave , hurl , jettison , junk , launch , pitch , quit , reject , relinquish , renounce , scrap , shed , shy , sling , slough , toss , dispose of , dump , throw away , throw out , bump , dismiss , evict , expel , oust , beef , cluck , dismissal , food , jerk , pat , roast , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ