• /prə´praiətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giữ độc quyền (về hàng hoá)
    Hãng độc quyền sở hữu, hãng độc quyền sử dụng (về tên nhãn hiệu)
    a proprietary name
    một cái tên độc quyền sở hữu (nhãn hiệu Kodak..)
    proprietary medicines
    thuốc đã đăng ký độc quyền sản xuất (bán); biệt dược
    Thuộc chủ, thuộc quyền sở hữu
    proprietary rights
    quyền của người chủ, quyền sở hữu
    Có tài sản, có của
    the proprietary classes
    giai cấp giàu có

    Danh từ

    Quyền sở hữu
    Giới chủ, tầng lớp chủ
    the landed proprietary
    tầng lớp địa chủ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cá nhân

    Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.

    quyền sở hữu riêng

    Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

    proprietary (a-no)
    thuộc quyền sở hữu riêng
    riêng

    Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).

    proprietary (a-no)
    thuộc quyền sở hữu riêng
    proprietary card
    cạc riêng
    proprietary file format
    khuôn thức tệp sở hữu riêng
    proprietary program
    chương trình riêng
    proprietary software
    phần mềm riêng

    Kinh tế

    chuyên hữu
    có cầu chứng nhãn hiệu sản xuất
    có đăng ký độc quyền sản xuất
    có tài sản
    độc quyền bán
    độc quyền khai thác
    giới chủ
    giữ độc quyền
    hữu sản
    người chủ
    proprietary equity
    quyền lợi người chủ
    proprietary interest
    quyền lợi của người chủ
    proprietary right
    quyền của người chủ
    người có quyền sở hữu
    quyền sở hữu
    proprietary rights
    các quyền sở hữu
    quasi-proprietary right
    chuẩn quyền sở hữu
    thuộc giới chủ
    thuộc nghiệp chủ
    thuộc người có quyền sở hữu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X