• /prə´pʌlʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy đi, sự đẩy tới
    jet propulsion
    đẩy bằng phản lực
    (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; động cơ thúc đẩy (về tinh thần..)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyển động về phải trước, sự đẩy

    Xây dựng

    lực đẩy (chuyển động), chuyển động tiến

    Cơ - Điện tử

    Lực đẩy, chuyển động tiến

    Hóa học & vật liệu

    sự đẩy tới
    sự phóng đi

    Điện lạnh

    sự chuyển động (bằng lực đẩy)
    sự đẩy (cho chuyển động)

    Kỹ thuật chung

    sự đẩy
    sự đẩy (chuyển động)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X