• /mou'mentəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .momenta

    mou'ment”
    (vật lý) động lượng, xung lượng, động lực
    (thông tục) đà
    to grow in momentum
    được tăng cường mạnh lên

    Cơ khí & công trình

    đà quay

    Toán & tin

    động lượng, xung lượng

    Kỹ thuật chung

    động lượng
    angular momentum
    mômen động (lượng)
    conservation of angular momentum
    sự bảo toàn momen động lượng
    conservation of momentum
    bảo toàn động lượng
    electronic angular momentum
    mômen động lượng của điện tử
    generalized momentum
    động lượng suy rộng
    moment of momentum
    mômen động lượng
    momentum balance
    sự cân bằng động lượng
    momentum change
    độ biến thiên động lượng
    momentum distribution
    sự phân bố động lượng
    momentum method
    phương pháp động lượng
    momentum principle
    nguyên lý động lượng
    momentum transfer
    sự chuyển giao động lượng
    momentum transfer
    sự truyền động lượng
    principle of angular momentum
    định luật mômen động lượng
    principle of conservation of kinetic momentum
    định luật bảo toàn mômen động lượng
    principle of conservation of momentum
    nguyên lý bảo toàn động lượng
    principle of moment of momentum
    nguyên lý momen động lượng
    principle of moment of momentum
    nguyên lý mômen động lượng
    principle of momentum and energy
    nguyên lý động lượng và năng lượng
    total angular momentum
    động lượng toàn phần
    lực xung
    momentum indicators
    các chỉ báo về xung lượng (thuật ngữ trong chứng khoán)

    Kinh tế

    những người theo thuyết trọng tiền
    phái trọng tiền

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X