• /prɔk´simiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...); sự gần gũi
    proximity of blood
    quan hệ họ hàng gần

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần

    Cơ - Điện tử

    Sự lân cận, độ tiếp cận, trạng thái gần

    Toán & tin

    sự gần
    sự lân cận

    Kỹ thuật chung

    lân cận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X