• /prə´piηkwiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..)
    Quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X