• /´klousnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gần gũi, sự thân mật
    Sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
    Tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
    Tính dè dặt, tính kín đáo
    Tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
    Tính chặt chẽ (lý luận)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính chính xác, sự gần

    Xây dựng

    sự gần gũi

    Kỹ thuật chung

    độ chặt
    mật độ
    tính chính xác

    Kinh tế

    tính dày đặc
    tính khít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X