-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chumminess , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy , adjacency , compactness , density , illiberality , nearness , parsimony , penuriousness , propinquity , proximity , reticence , secrecy , secretiveness , stinginess , strictness
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ