-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attitude , brainpower , brains , cast , character , comprehension , disposition , frame of mind * , headset , intellect , intelligence quotient , iq , makeup , mental age , mind , mindset , outlook , personality , psychology , rationality , reasoning , routine , sense , turn of mind , understanding , way of thinking , wit , ethos , psyche , brain , acumen , discernment , intellectuality , intelligence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ