• /´pʌlpit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bục giảng kinh
    ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ
    ( the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
    (hàng không), (từ lóng) buồng lái

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bệ phóng lao (trên boong)

    Xây dựng

    bục giảng kinh
    bục giảng kính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X