• /´pə:lju:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều purlieus

    Rìa rừng, mép rừng
    ( số nhiều) ranh giới, giới hạn
    ( số nhiều) vùng chung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi, phần bên ngoài (thành phố...)
    Khu phố tồi tàn bẩn thỉu (của một thành phố)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi lai vãng, nơi thường lui tới (của ai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X