• (đổi hướng từ Quadratics)
    /kwɔ'drætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
    (toán học) bậc hai, toàn phương
    quadratic equation
    bình phương bậc hai
    quadratic form
    dạng toàn phương

    Danh từ

    (toán học) phương trình bậc hai

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phương trình bậc hai
    discriminant of a quadratic equation in two variables
    biệt số của phương trình bậc hai có hai biến

    Kỹ thuật chung

    bình phương
    quadratic mean
    trung bình bình phương
    quadratic mean error
    độ sai bình phương trung bình
    bậc hai
    vuông
    quadratic profile
    mặt cắt vuông
    quadratic profile
    profin vuông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X