• /´bɔbin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống chỉ, suốt chỉ
    Then nâng chốt cửa
    (điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lõi (để cuộn)

    Dệt may

    búp sợi
    quả sợi

    Kỹ thuật chung

    cuộn cảm
    dưỡng cuộn dây
    lõi uốn
    lõi cuộn dây
    ống dây
    ống sợi

    Địa chất

    cuộn dây, bô bin

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X