• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) bánh răng chuyền, pin hông
    Đầu cánh; cánh chim
    (thơ ca) cánh
    Lông vũ, lông cánh

    Nội động từ

    Cắt lông cánh, chặt cánh (để chim không bay được)
    Trói chặt, giữ chặt (ai, cánh tay ai)
    to pinion someone to something
    trói chặt ai vào cái gì

    Cơ khí & công trình

    bánh răng công tác

    Hóa học & vật liệu

    bánh răng chuyền
    bánh răng khía nhỏ

    Điện

    bánh khế

    Cơ - Điện tử

    Bánh răng chủ động, bánh răng nhỏ, trục răng

    Xây dựng

    trục răng, bánh răng chủ động, bánh răng (nhỏ)

    Kỹ thuật chung

    bánh răng
    bendix gear pinion
    bánh răng bendix
    bevel gear pinion
    bánh răng côn nhỏ chủ động
    bevel pinion
    bánh răng hình nón
    differential pinion
    bánh răng chủ động
    differential pinion
    bánh răng hành tinh
    hypoid pinion
    bánh răng xoắn (hypốit)
    inertia pinion
    bánh răng quán tính
    pinion (gear)
    bánh răng nhỏ
    pinion carrier
    bệ bánh răng
    pinion carrier
    lồng bánh (răng) dẫn giá bánh (răng) vệ tinh
    pinion gear
    bánh (răng) lái
    pinion gear
    bánh răng chủ động
    pinion gear
    bánh răng hành tinh
    pinion gear
    bánh răng nhỏ chủ động
    pinion shaft
    trục bánh răng
    pinion shaft flange
    mặt bích trục bánh răng
    pinion stand
    giá bánh răng (máy cán)
    pinion wheel
    bánh răng chủ động
    pinion wheel
    bánh răng nhỏ
    planet pinion
    bánh răng hành tinh
    planet pinion
    bánh răng hành tinh (đồng tâm)
    planetary pinion
    bánh răng hành tinh
    rack and pinion
    thanh răng và bánh răng
    rack and pinion jack
    con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng)
    starter motor pinion
    bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
    stem-pinion
    bánh răng nghiêng
    transmission pinion
    bánh răng nhỏ truyền động
    bánh răng trung gian
    pi nhông
    driving pinion
    pi nhông kéo
    pinion carrier
    bộ trục pi-nhông
    pinion drive
    sự kéo bằng pi nhông
    register pinion
    pi nhông bộ số (trong công tơ)
    pi-nhông
    driving pinion
    pi nhông kéo
    pinion carrier
    bộ trục pi-nhông
    pinion drive
    sự kéo bằng pi nhông
    register pinion
    pi nhông bộ số (trong công tơ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X