-
Blanket
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , across-the-board , all-inclusive , overall , powerful , sweeping , unconditional , wide-ranging
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ