• /im´petjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
    an impetuous storm
    cơn bão dữ dội
    an impetuous attack
    cuộc tấn công mãnh liệt
    an impetuous rain
    mưa xối xả
    Bốc, hăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X