• /ræm´bʌηkʃəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi lang thang, sự đi ngao du
    (nghĩa bóng) sự nói huyên thiên, sự nói dông dài; sự nói không có mạch lạc, sự viết không có mạch lạc
    Sự mở rộng bừa bãi

    Tính từ

    Lang thang, ngao du
    Dông dài; không có mạch lạc, rời rạc, lan man (bài diễn văn..)
    a rambling conversation
    câu chuyện rời rạc không có mạch lạc
    a rambling speech
    bài nói thiếu mạch lạc
    Leo; bò (cây)
    Mở rộng bừa bãi (nhà cửa, phố xá... không đúng quy cách)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    introverted , meek , quiet , shy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X