• /tju´mʌltjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một cách bừa bãi, một cách hỗn độn; dữ dội
    tumultuous crowds
    những đám đông lộn xộn
    Một cách ầm ĩ
    a tumultuous welcome
    dành cho ai một sự đón tiếp sôi động


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X