• /´tretʃərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản bội, phụ bạc, bội bạc; bội tín; bội trung; bất trung
    treacherous man
    người phụ bạc, người phản bội
    Lừa dối, xảo trá, không tin được; nguy hiểm
    treacherous memory
    trí nhớ không chắc
    treacherous weather
    tiết trời không thật
    treacherous smile
    nụ cười xảo trá
    treacherous ice
    băng có thể vỡ lúc nào không biết
    Không chắc chắn; không thể tin cậy; thay đổi luôn
    treacherous weather
    thời tiết thay đổi luôn
    treacherous memory
    trí nhớ không đáng tin cậy


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X